🔍 Search: TRẢ GIÁ BÈO
🌟 TRẢ GIÁ BÈO @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
후려치다
Động từ
-
1
주먹이나 채찍 등을 휘둘러 힘껏 때리거나 치다.
1 VỤT, GIÁNG, ĐẤM, QUẤT, QUẬT: Ra sức vung đánh roi hoặc đấm bằng nắm đấm. -
2
물건값을 너무 심하게 깎다.
2 TRẢ GIÁ QUÁ RẺ, TRẢ GIÁ BÈO: Mặc cả hạ giá đồ một cách thái quá.
-
1
주먹이나 채찍 등을 휘둘러 힘껏 때리거나 치다.